🌟 국제 대회 (國際大會)
🗣️ 국제 대회 (國際大會) @ Ví dụ cụ thể
- 네, 국제 대회 우승이라는 목표를 가지고 있습니다. [금자탑 (金字塔)]
- 국제 대회 축구 경기에서는 판정의 객관화를 위해서 모든 경기에 제삼국의 심판들이 배치된다. [객관화 (客觀化)]
- 협회는 이번 대회 우승자에게 국제 대회 진출권을 부여했다. [진출권 (進出權)]
- 국제 대회. [국제 (國際)]
- 올림픽과 같은 국제 대회에 단일 팀으로 출전하는 문제 등을 의논하게 될 것입니다. [국제 (國際)]
- 국제 대회. [대회 (大會)]
- 나는 태권도 국가 대표 선수로서 국제 대회에 출전하는 것이 꿈이다. [대회 (大會)]
- 기존에 규정되지 않았던 국제 대회 참가를 위한 자격 요건이 다섯 가지로 구체화되었다. [구체화되다 (具體化되다)]
🌷 ㄱㅈㄷㅎ: Initial sound 국제 대회
-
ㄱㅈㄷㅎ (
국제 대회
)
: 여러 나라가 참가하는 큰 모임이나 회의.
None
🌏 HỘI NGHỊ QUỐC TẾ: Hội nghị hay cuộc họp lớn có nhiều nước tham gia.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149)